Ngày: | 06/10/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 181006 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Colidox-plus 20gam_úm gia cầm_03 (https://dn2net.uk/?p=85083) |
Ngày đặt | 06/10/18 |
Ngày yêu cầu giao | 13/10/18 |
Ngày đồng ý giao | 13/10/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: thay đổi kich thước- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,
– Khách hàng lấy đúng số lượng -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế mới.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 99 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=85083
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-colidox-plus-um-gia-cam-20gam-100mm-x-60mm_goc-181005.jpg
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị : 315mm/3 bộ.
-Dài đề nghị: 4.200 + 210 = 4.410 m ( 14.000 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 bộ / 3 bộ => 13.333 bước x 0.315= 4.200 m
-Khấu hao 5% : 2.000 bộ / 3 bộ => 667 bước x 0.315= 210 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 5.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : (1.970 x 2 cuộn ) + 1.000 m = 4.940 m
+ Số cuộn : 03
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Số PGH: 181015
Ngày GH: 17/ 10 / 2018
SL: 42.050 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 4.940 m
-SL thu hồi về kho: 430 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 421 m
-SL sx thực tế : 4.510 m => 14.317 bước => 42.951 sp
KIỂM NGÀY:13/10/2018
– Khách hàng đăt : 40.000 bộ.
– VP cung cấp: 4.510 m /315mm/14.317b/3 bộ=42.951 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 42.951 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.075 bộ (Giao:42.050 bộ)+KH: 25 bộ (0.06%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 876 bộ(2.04%)=92m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 828 bộ (1.93%)=87m.=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 48 bộ (0.11%)=5m=> bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.