PTT: VHA – Hand finished [24-10-2009]

Ngày: 24-10-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91024 – 010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CƠ SỞ VIỆT HOA
Tên hàng VHA – Hand finished [24-10-2009]
Ngày đặt 24-10-2009
Ngày yêu cầu giao 03-11-2009
Ngày đồng ý giao 03-11-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục [Khamisticker]
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 60
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 3
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Mẫu đã sản xuất, được phép cộng trừ 5%

– Cắt tờ: 12sp/tờ

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: VHA – Hand finished [24-10-2009]

  1. NVTam nói:

    Khách đến DNN nhận hàng và thanh toán đủ.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 3 màu pha.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Bộ phận bế lưu ý: cắt tờ = 12sp/tờ, cắt tờ chính xác – đánh dấu kim khi cắt tờ để khách về in lụa.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 105,200 sp -> in 26,300 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
    * Khổ = 13.6 cm ( Khổ in đề nghị : 136mm.)
    * Dài = 2,367 m ( Bước in đề nghị : 90mm/4 sản phẩm.)
    Trong đó , vật tư tồn kho là 60 m

  5. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Tuấn – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: cam- xanh lá + xanh nền
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực: chưa

  6. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h-19h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :20h-20h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h50
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:11.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp

  7. NHHung nói:

    *Ngày 2/11/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :24
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:11.000b—->26,300 b/4 sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp

  8. * thứ 2 / 2-11-2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:rữa lô (3 lô ) 17h45–18h00 giao ca anh kỷ
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  9. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :14.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC Be 91

  10. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

  11. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: cam- xanh lá + xanh nền
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực: chưa

  12. DTTLy nói:

    PGH:94816
    Ngày giao:04/11/09
    SL:16800 SP

  13. DTTLy nói:

    PGH:94819
    Ngày giao:04/11/09
    SL:89000 SP

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 04/11/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 105.800 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 105.800 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Kỷ in 44.000 sp : không hư
    + Hùng in 61.800 sp: không hư
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Khanh bế 58.000 sp: không hư
    + Vũ bế 47.800 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Kỷ.
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Vũ.

Trả lời