Ngày: |
09/10/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: |
181009 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
DTY – Streptomycin 1.3 g_01 |
Ngày đặt |
09/10/18 |
Ngày yêu cầu giao |
16/10/18 |
Ngày đồng ý giao |
16/10/18 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
LTC – SEMI COAT PA GW** (giấy) |
Chiều rộng khổ in (mm) |
65 |
Chiều dài khổ in (mm) |
30 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
500,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Cần trước 100.000 nhãn. -Màu sắc nhưđã sản xuất –Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 6,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Xanh góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=81729
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
– Dài đề nghị: 11.433 + 114 = 11.547 m ( 33.666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 500,000 sp / 15 sp => 33.333 bước x 0.343 = 11.433 m
-Khấu hao 1% : 5.000csp / 15 sp => 333 bước x 0.343 = 114 m
*Chuẩn bị NVL;
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 4.000 m
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 8.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Số PGH: 181016
Ngày GH: 17/ 10 / 2018
SL: 503.200 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 12.000 m + 592 m ( tồn kho ) = 12.592 m
-SL thu hồi về kho: 972 m – 39 m = 933 m
-SL sx thực tế : 11.620 m – 110 m ( NCC khấu hao) = 11.510 m => 33.557 bước=> 503.355 sp
**Chỉ trừ 110 m khấu hao => vì SL thành phẩm đạt hơn phần khấu hao cho phép là 12 cuộn x 10 m
KIỂM NGÀY:15/10/2018
– Khách hàng đăt: 500.000 sp.
– VP cung cấp:11.510 m /343mm/33.557b/15 sp=503.355 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 503.355 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 503.355 sp (Giao: 503.200 sp) + KH:155 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.