Ngày 23/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
8h |
2 |
8h |
12h |
4 |
33% |
4.500 b/4sp |
73 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
15h |
18h |
3 |
12h |
15h |
3 |
50% |
9.000 b/4sp |
147 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
23.500 b/4sp |
383 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
20.300 b/4sp |
330 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
57.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
233 m2/ca |
Cúp điện từ 8h-14h
Kim Nhựt