Ngày 23/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h |
8h |
1 |
6h 8h |
7h 12h |
5 |
17% |
2.800 b/bộ |
29 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
15h |
17h |
2 |
12h 17h |
15h 18h |
4 |
33% |
2.000 b/bộ |
75 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 20h15 |
19h 23h30 |
4.75 |
19h |
20h15 |
1.25 |
79% |
10.100 b/bộ |
138 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h30 |
6h |
5.5 |
0h |
0h30 |
0.5 |
92% |
18.000 b/4sp |
293 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
25.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
134 m2/ca |
Cúp điện từ 8h-14h
Kim Nhựt