Ngày: | 26-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91026-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phú Thuận |
Tên hàng | PTH – Rượu Đại Lực Sĩ [26-10-2009] |
Ngày đặt | 26-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 3-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 3-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi |
Mã số NCC và NVL | Avery / SY 00148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: khách hàng mới. Yêu cầu đặt cọc trước khi tiến hành sản xuất.
Khách hàng đã đặt cọc.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 185mm
Bước in đề nghị: 155mm/2 bộ.
Đã có phim
Đã có dao bế.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + Xanh pha + Nhũ pha + đen góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:28-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19 x 17 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do + 1 UV
Sơn xem và xác nhận lại giúp chị :
– PHI ghi : Khổ in đề nghị 285mm
– PTT ghi : Khổ đề nghị 185mm
Xin cảm ơn .
Khổ chính xác: 185mm.
Đã chinh lại trên PHI.
Số lượng in : 3,200 bộ -> in 1,600 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0148
* Khổ = 18.5 cm
* Dài = 248 m ( Bước in đề nghị: 155mm/2 bộ. )
*Ngày 2/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:5h—->6h rữa 3 lô
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :09h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:155mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1.600b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Rap lo chay muc 6h-6h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI :7h30-8h45 .A .Tung ky mau ban giao lai cho ky len lam may 4 mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:155mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00………24h30 vệ sinh máy và xuống dao :24h30……….1h00 lên dao :1h00……….1h30 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :1.600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC Be 156
PTT này hoàn thành.
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: có
2. MAKET IN: Phong – đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: Xanh pha – nhủ pha – K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Công thức pha mực: chưa
PGH:94815
Ngày giao:04/11/09
SL:3200 BỘ
* KIỂM NGÀY: 10/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 3.200 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.200 bộ.
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Ky in 3.200 bộ : Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 3.200 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.