Ngày 24/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
11h20 |
12h |
0.7 |
6h |
11h20 |
5.3 |
12% |
1.300 b/42sp |
18 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 16h10 |
14h 18h |
3.8 |
14h |
16h10 |
2.2 |
63% |
3900b/42sp 3200b/bộ |
174 |
03 | Phạm Văn Đức |
20h |
22h30 |
2.5 |
18h 22h30 |
20h 24h |
3.5 |
42% |
6.000 b/8sp |
212 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
3h |
6h |
3 |
0h |
3h |
3 |
50% |
1.600 b/bộ |
65 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
42% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
69.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
117 m2/ca |
Kim Nhựt