Ngày 24/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
23.000 b/4sp |
374 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
15.000 b/4sp |
244 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 22h |
21h 23h30 |
4.5 |
21h 23h30 |
22h 24h |
1.5 |
75% |
8.000 b/4sp |
130 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h |
4h |
3 |
0h 4h |
1h 6h |
3 |
50% |
3.200 b/bộ |
119 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
47.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
217 m2/ca |
Kim Nhựt