Ngày: | 27-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91027-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
Tên hàng | HLN – MaiLy Đặc Biệt (27-10-2009) |
Ngày đặt | 27-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 2-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 2-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0292 hoặc giấy trong kho |
Chiều rộng khổ in (mm) | 6 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Chuan bi phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: co
b. MẪU BẾ: truong – dat
2. MAKET IN: co
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khong
b. PHIM IN: do
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): khong
4. MẪU MÀU CHUẨN: co
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: phung – truong
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1.In: 1 màu đỏ pha.
2. Bế cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: chạy nền đỏ cho đều mực.
Số lượng in : 21,600 sp -> in 2,400 bước x 9 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 9.3 cm ( Khổ in đề nghị : 91mm )
* Dài = 144 m ( Bước in đề nghị : 60mm/9 sp. )
Sử dụng vật tư khổ 18.7 cm , chia đôi cuộn -> in .
san xuat tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: co
b. MẪU BẾ: Đức – đat
2. MAKET IN: co
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khong
b. PHIM IN: do
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): khong
4. MẪU MÀU CHUẨN: co
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: phung – truong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :9h-10h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:60mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00b-1.200b18sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b18sp
Đã kiểm xong
Số lượng nhận thực tế: 1.173 tờ x18sp = 21.114sp
Số lượng kiểm đạt: 1.172 tờ x18sp = 21.096sp
Số lượng kiểm không đạt: 18sp, hư 0,08%
Người thực hiện: Đức
PGH:94817
Ngày giao:04/11/09
SL:21000 SP