Ngày 26/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
9h10 |
12h |
2.9 |
6h |
9h10 |
3.1 |
48% |
8.000 b/24sp |
65 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h 14h30 |
14h 17h |
3.5 |
12h 14h 17h |
13h 14h30 18h |
2.5 |
58% |
2400b/24sp 2000b/sp (cắt tờ) |
89 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 21h30 |
20h30 24h |
5 |
20h30 |
21h30 |
1 |
83% |
3250b/sp (cắt tờ) 2400b/bộ |
211 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/bộ |
405 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
72.312 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
192 m2/ca |
Kim Nhựt