Ngày 27/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 10h |
9h20 12h |
5.3 |
9h20 |
10h |
0.7 |
88% |
11.300 b/bộ |
457 |
02 |
|
|
|
|
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h40 |
23h |
4.4 |
18h 23h |
18h40 24h |
1.6 |
73% |
6.300 b/bộ |
255 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h10 |
6h |
4.8 |
0h |
1h10 |
1.2 |
80% |
10.000 b/12sp |
227 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
38.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
235 m2/ca |
Cúp điện từ: 9h20-9h50,17h45-18h40
Ca 2 không hoạt động
Kim Nhựt