Ngày 29/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
8h30 |
2.5 |
10h |
12h |
2 |
56% |
8.400 b/8sp |
296 |
02 | Phạm Văn Đức |
8h30 12h |
10h 18h |
8.5 |
|
|
|
100% |
3500b/8sp 20000b/bộ |
513 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 21h15 |
19h 24h |
3.75 |
19h |
21h15 |
2.25 |
63% |
10.500 b/bộ |
383 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.500 b/bộ |
506 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
45.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
425 m2/ca |
Kim Nhựt