Ngày 29/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 10h |
8h45 12h |
4.75 |
8h45 |
10h |
1.25 |
79% |
9.800 b/2sp |
187 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
8.600 b/2sp |
164 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
|
18h |
24h |
6 |
0% |
|
– |
04 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
|
0h |
6h |
6 |
0% |
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
36% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
9.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
88 m2/ca |
Kim Nhựt