Ngày: | 21/11/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 181121 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI – Cam kết mật ong VietHoney100% nguyên chất_01 (https://dn2net.uk/?p=76504) |
Ngày đặt | 21/11/18 |
Ngày yêu cầu giao | 01/12/18 |
Ngày đồng ý giao | 01/12/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=76504
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
-Khổ đề nghị: 176mm
-Bước in đề nghị: 88mm/6sp.
–Dài đề nghị: 1.467 + 44 = 1.511 m ( 17.167 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp / 6sp => 16.667 bướ x 0.088 = 1.467 m
-Khấu hao 3% : 3.000 / 6 sp => 500 bước x 0.088 = 44 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới :VHM – SVLW – PSK
+ Khổ : 176 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC : VHM – SVLW – PSK
+ Khổ : 176 mm
+ Dài : 1.992 m
+ Số cuộn : 04 ( 498 m / cuộn )
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :88m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 17.700b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : VHM – SVLW – PSK
– Tổng SL giao sx : 1.992 m
– SL thu hồi về kho : 417 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 405 m
– SL sx thực tế : 1.575 m => 17.900 bước => 107.400 sp
Số PGH: 181133
Ngày GH: 29 / 11 / 2018
SL: 102.500 sp
KIỂM NGÀY:26/11/2018
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.575 m /88mm/17.900b/6 sp=107.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 107.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.555 sp (Giao:102.500 sp) + KH:55 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 4.845 sp (4.51%)=71m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.615 sp (3.37%)=53m.
– A.Hùng VB: 1.200 sp(1.12%)=18m.
-> in lé+thiếu áp lực màu đen: 2.415 sp(2.25%)=35m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.230 sp(1.14%)=18m=> Tăng bế lệch +mất sp+cắt phạm sp.
PSS này đã hoàn thành.