Ngày 30/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
45 |
4.5 |
|
|
|
100% |
17.000 b/bộ |
688 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 15h20 |
14h30 18h |
6.7 |
14h30 |
15h20 |
1.8 |
79% |
8.500 b/bộ |
344 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
2h50 |
5h10 |
2.3 |
0h 5h10 |
2h50 6h |
3.7 |
38% |
4.200 b/4sp |
156 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.950 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
297 m2/ca |
Trung không báo cáo
Kim Nhựt