Ngày 30/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
11h |
12h |
1 |
6h |
11h |
5 |
17% |
2.600 b/bộ |
105 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
9.400 b/bộ |
380 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/bộ |
566 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/bộ |
405 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
364 m2/ca |
Kim Nhựt