Ngày: | 2-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91102-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Maxmen Shower 80g sữa tắm [2-11-2009] |
Ngày đặt | 2-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 11-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 11-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Hologram minơ |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
Chiều rộng khổ in (mm) | 79 |
Chiều dài khổ in (mm) | 167 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 22.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng +-3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đang đợi khách hàng ký duyệt nội dung
Đã duyệt nội dung, thiết kế tiến hành xuất phim.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 121mm.
Bước in đề nghị: 98mm/2 sp.
Ngưng xuất phim, đặt giấy: chờ tiếp thị làm việc với khách hàng.
Khi nào có thông tin sẽ báo cụ thể.
Cảm ơn.
Anh Tùng đề nghị chạy theo khổ 121mm:
Lý do: Đã đặt giấy + số lượng không nhiều (in 11.000 bước).
Thiết kế xuất phim theo yêu cầu.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. NGÀY CHỤP:16/11/2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22,5cm X 10 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tấm+1 tấm uv
dinh chinh lai comment cua Duc
Đồng ý xuất.
Kích thước bảng : 130mm x 115mm.
Lưu ý: Khi sử dụng máy tính, Đức cần kiểm tra tên đăng nhập để báo cho chính xác.
Da chup bang xong
Số lượng in : 23,000 sp -> in 11,500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = HP.01
* Khổ = 12.5 cm ( Khổ in đề nghị : 121mm. )
* Dài = 1,127 m ( Bước in đề nghị : 98mm/2 sản phẩm.. )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5.500b——>11.300b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:20h00…………20h30 vệ sinh máy và lên dao :20h30………21h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 99
Nhãn này sử dụng dao bế của dầu gội không đạt. Bị lệch 0,5mm.
Làm lại dao bế để sử dụng, đã có dao.
*Ngày 22/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h40′
* THỜI GIAN VỖ BÀI :13h40′—–>14h10′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h20′
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:23h30………..24h00 vệ sinh máy và lên dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 99
Vu be
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00>24h10
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h10
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:11.000
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 99
sản xuất tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: Có
b. MẪU BẾ:Vũ- đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Có (5 màu)
b. PHIM IN: Lua : CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
PGH:95123
Ngày giao:25/11/09
SL:21300 SP
* KIỂM NGÀY: 24/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 22.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.000 sp (Kcs cắt sửa thêm) .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 600 sp (2,65%)
a. IN HƯ: 220 sp (0,97%)
+ Hùng in 11.000 sp : hư 80 sp (0,72%)
+ Đức in 11.600 sp: hư 140 sp (1,20%)
b. BẾ HƯ: 380 sp (1,68%)
+ Phát bế 600 sp: hư 380 sp (63,33%)
+ Vũ bế 22.000 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Phát.