Ngày: | 2-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91102 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Soft Gel export 250ml (Red) [2-11-2009] |
Ngày đặt | 2-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 13-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 61 |
Chiều dài khổ in (mm) | 151 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng +-3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
chuan bi phim sx:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: moi thay luoi dao
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):CÓ
b. PHIM IN: cmyk + NOI DUNG+ TRANG( LUA) 7 FILM + 8 BANG
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU C Ó): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: CHƯA
Sơn ghi giúp chị khổ và bước in để chuẩn bị vật tư ( loại vật tư này thường không tồn sẵn ở kho Avery VN , phải có thời gian NCC nhập về )
Xin cảm ơn .
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 3 lần:
– Máy 5 màu: Lót trắng + vàng góc + xanh góc + đỏ góc + Nhũ pha.
– Máy 2 màu: In màu đỏ pha phần nội dung ở máy 2 màu.
– Máy 5 màu: In màu đen và cán UV ở máy 5 màu.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chụp bảng lại 2 lá trắng đỏ
Vì vấn đề vật tư, kế hoạch đề nghị xuất lại phim (05-11-2009).
Phim xuất lại 1sp để sử dụng giấy tồn kho đã có.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:7-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,7 x 8 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 6 polymer do + 1 uv
Đồng ý xuất.
thực tế xuất:
6 polymer đỏ+1 uv: khổ(14.5cm*8cm)
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:moi
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN:CMYK + nhu + Lua: đỏ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 11,000 sp -> in 11,000 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 14.2cm , và 14.3cm
* Dài = 715 m ( Bước in đề nghị : 65mm/1 sản phẩm )
Đã có dao.
đã chụp bản in máy 2 màu.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00b-11.700b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:11.700—12800b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
* comment tren cho ngày chủ nhật 15-11-2009
*Ngày 14/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h—–>23g
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23g
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:23g30′
* THỜI GIAN VỖ BÀI :23g30′—->24g
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3 000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:3 000b + 7 000b =10 000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:10 000b + 2 800b =12 800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:07h-08h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:08h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:08h20
* THỜI GIAN VỖ BÀI :08h20-08h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :08h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:11.000b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:in lan 3
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Ngày 20/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30′
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:11.000b1sp—–>12.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:in lan 3
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:22h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :3000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 66
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;3.000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :12.500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 66
sản xuất trả phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN:CMYK + nhu + Lua: đỏ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
PGH:95120
Ngày giao:24/11/09
SL:10800 SP
* KIỂM NGÀY: 23/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 12.800 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.000 sp (kcs cắt sửa thêm)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 800 sp (6,25%)
a. IN HƯ: 607 sp (4,74%)
+ Đức in 11.700 sp (L1) : hư 170 sp (1,45%) lé màu bạc
+ Trung in 1.100 sp (L1): không hư
+ A.Tuấn in 12.800 sp (L2) máy 2 màu: hư 165 bộ (1,28%)
+ Kỷ in 11.000 sp (L3): hư 272 sp (2,47%) in lé màu đen.
+ Hùng in 1.800 sp (L3): không hư
b. BẾ HƯ: 193 sp (1,50%)
+ Khanh bế 3.000 sp: hư 65 sp (2,13%)
+ Phong bế 9.800 sp: hư 128 sp (1,30%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trung, A.Tuấn, Kỷ, Hùng.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phong.