Ngày 02/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
14.500 b/2bộ |
627 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
15h30 17h15 |
16h30 17h45 |
1.5 |
12h 16h30 17h45 |
15h30 17h15 18h |
4.5 |
25% |
Đánh mẫu |
– |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
20h50 |
24h |
3.2 |
18h |
20h50 |
2.8 |
53% |
11.000 b/4sp |
106 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
15.300 b/4sp |
147 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
40.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
220 m2/ca |
Kim Nhựt