Ngày 02/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
18.400 b/8sp |
132 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
15h |
17h |
2 |
12h 17h |
15h 18h |
4 |
33% |
4.000 b/2bộ |
173 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
20h |
2 |
20h |
24h |
4 |
33% |
1.600 b/2bộ |
69 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/2bộ |
432 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
50.816 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
202 m2/ca |
Kim Nhựt