| Ngày: | 04-11-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91104 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Ý Việt |
| Tên hàng | YVT – Xúc xích tiệt trùng Sài Gòn 30gram |
| Ngày đặt | 04-11-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 14-11-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 14-11-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi [Avery] |
| Mã số NCC và NVL | BW 0148 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 31 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | Không |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 1,000,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
In theo file thiết kế, khách đến ký mẫu. Số lượng được phép cộng trừ 2%. Bế lột, cắt tờ [khoảng 15 -> 20 cm/tờ] |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Anh Tâm ghi chú địa điểm giao hàng dùm em nha vì là khách hàng mới. Cám ơn anh.
Địa chỉ giao hàng: 74/23 đường số 4, Kp3, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP.HCM.
Cảm ơn Thư
Đã có phim
Sơn ghi giúp chị khổ và bước in để chuẩn bị vật tư.
Cảm ơn .
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 214mm
Bước in đề nghị: 102mm/24 sp.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢN :nguyễn thành trung
2. NGÀY CHỤP:6-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + Uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22 x 11,7 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 polymer do + 1 uv
Đồng ý xuất.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
Do nhãn nhỏ, in số lượng khá nhiều, đề nghị in trước mới làm dao bế.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Chia cuộn -> bế -> cắt tờ thành phẩm (mỗi tờ khoảng 15cm -> 20cm).
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: IN XONG MỚI LÀM DAO
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 1,020,000 sp -> in 42,500 bước x 24 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0148
* Khổ = 21.5 cm , và 21.4 cm ( Khổ in đề nghị : 214mm )
* Dài = 4,335m (Bước in đề nghị : 102mm/ 24 sp.)
Trong đó , tồn kho 500m / khổ 21.5cm ( dùng khổ 34 cm , gia công chia cuộn , lấy 21.5cm )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h-12h10 thay mau do
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI :12h40-13h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN:9.800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b24sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h10—11h40 rua lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h00 ( giao ca cho anh ky )
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:1
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Ngày 13/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18g
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24g
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN:9.800b—–>21.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:giấy không đạt bị lạng qua một bên ngưng máy quấn cuộn lại
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b24sp
*Giấy không đạt bị lạng qua một bên ,ngưng máy quấn cuộn lại từ 22g—>22g30′
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN:21.500b-36.300b24sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b24sp
Đã có dao bế.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;7h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;28.000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :50.000bn/12sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 103
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:36.300b—–38500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
* com ment trên cho ngày thứ 7 / 14-11-2009
14/11/091.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :28.000bn/12sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 103
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00 chia cuon ra lam doi
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :000bn/12sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 103
15/11/09
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;50.000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :72.900bn/12sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 103
PGH:95009
Ngày giao:116/11/09
SL:912000 SP
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:đạt – không tên nhân viên
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã hoàn thành PTT này.
* KIỂM NGÀY: 16/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 624.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 912.000 sp .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 12.000 sp (1,29%)
a. IN HƯ: 8.500 sp (0,91%)
+ Kỹ in 235.200 sp : in lé 2.270 sp (0,96%)
+ Hùng in 280.800 sp : hư 2.340 sp (0,83%)
+ Đức in 355.200 sp: hư 2.560 sp (0,72%)
+ Trung in 52.800 sp: hư 1.330 sp (2,51%)
b. BẾ HƯ: 3.500 sp (0,37%)
+ Khanh bế 336.000 sp: hư 1.580 sp (0,47%)
+ Phong bế 264.000 sp: hư 520 sp (0,19%)
+ Vũ bế 32.400 sp: hư 1.400 sp (0,43%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Hùng, Đức, Trung.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh, Vũ.