Ngày: | 02/01/19 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190102 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Synavet 100g _ XK_Nepal_01 (https://dn2net.uk/?p=86884) |
Ngày đặt | 02/01/19 |
Ngày yêu cầu giao | 12/01/19 |
Ngày đồng ý giao | 12/01/19 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,230 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sẩn xuất – Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời từng bộ- KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: ĐĐỏ nhạt nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=86884
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dtyxk1/nhan-synavet-100g-ta-nepal-them-gia-ban_goc-190102.jpg
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị : 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 340 + 17 = 357 m ( 1.171 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,230 bộ / 2 bộ => 1.115 bước x 0.305 = 340 m
-Khấu hao 5% : 112 bộ / 2 bộ => 56 bước x 0.305 = 17 m
*Chuẩn bị NVl:.
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 8.000 m
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 500 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=86726 ; https://dn2net.uk/?p=86721 )
**Dùng Chung : DTY – Gentacostrim 100g _ 03 ; DTY – Hanegg-plus 100g _XK_ Nepal_01 ; DTY – CRD Stop 100g_XK_Nepal_02 ; DTY – Hamcoli – forte 100 gam_03
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 8.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 2.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 500 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=86726 ; https://dn2net.uk/?p=86721)
**Dùng Chung : DTY – Gentacostrim 100g _ 03 ; DTY – Hanegg-plus 100g _XK_ Nepal_01 ; DTY – CRD Stop 100g_XK_Nepal_02 ; DTY – Hamcoli – forte 100 gam_03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 4.091 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=86859 )
-SL thu hồi về kho : 3.561 m
-SL sx thực tế : 530 m => 1.738 bước => 3.476 bộ
KIỂM NGÀY:07/01/2019
– Khách hàng đăt: 2.230 bộ.
– VP cung cấp:530 m /305mm/1.738b/2bộ=3.476 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.476 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.837 bộ (Giao: 2.230 bộ) + KH:07 bộ (0.20%)-> Tồn lại: 600 bộ=92m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 639 bộ (18.38%)=97m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 596 bộ (17.14%)=91m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 43 bộ (1.24%)=6m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 190110
Ngày GH: 08 / 01 / 2019
SL: 2.230 bộ
PSS này đã hoàn thành.