Tên | Số PHI_XP đạt | Số PHI_XP ko đạt. |
Số PTT chưa giải quyết đến tuần 43 | 01 | |
Số PTT trong tuần | 20 | |
Số PTT cần chỉnh file, xuất phim | 13 | |
TVSon | 07 | 03 |
VTTPhuong | 04 | 0 |
Tống số | 14 | 0 |
Tỷ lệ đạt [đat / tông số] | 11/14= 78% |
Ghi chú cách dùng:
1. Bảng này được thiết kế (TVSơn) thông báo hàng tuần trên mạng dn2net
2. XP (xuất phim) đạt là từ lúc thiết kế đến lúc giao hàng không có vấn đề cản trờ qui trình làm việc.
3. XP kô đạt là có vấn đề.
4. Kế Hoặch (KThanh) và Sản xuất (Hùng – Trung) viết phản hồi số PHI_XP có vấn đề.
Khi PHI, phim có vấn đề thì phản hồi ngay trên phiếu mới nhất này.
Thiết kế xem và tính đúng tỷ lệ khi làm thông báo mới.
5. Viết xong chọn chuyên mục “TVSon” v à ghi TAG “Ty_le_PHI_XP”
PTT số 91021-004: Xuất sai nội dung, xuất lại phim in lụa.
PTT số 91030 – 001: Khách chỉnh lại nội dung, duyệt file ngày 02/11/2009.
PTT số 91031 – 001: phiếu lên ngày 31/10, xuất không kịp trong tuần.