Ngày: | 04 – 01 – 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190104-018 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Hantox Spray 100ml_01_DTY (https://dn2net.uk/?p=73430) |
Ngày đặt | 04 – 01 – 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 31 – 01 – 2019 |
Ngày đồng ý giao | 31 – 01 – 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,000sp/cuộn. |
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: 1 màu xanh pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=73430
Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 189mm
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
–Dài đề nghị: 8.900 + 89 = 8.989 m ( 33.666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 200,000 sp / 6sp => 33.333 bước x 0.267 = 8.900 m
-Khấu hao 1%: 2.000 sp / 6 sp => 333 bước x 0.267 = 89 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189mm
+ Dài : 9.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 9.000 m
+ Số cuộn : 09 ( 1.000 m / cuộn )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 9.000 m + 504 m ( tồn kho ) = 9.504 m
-SL thu hồi về kho: 4 m – 4 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 9.500 m – 90 m ( NCC khấu hao ) = 9.410 m => 35.243 bước => 211.458 sp
KIỂM NGÀY:18/02/2019
– Khách hàng đăt:200.000 sp.
– VP cung cấp:9.410 m /267mm/35.243b/6 sp=211.458 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 211.458 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 205.650 sp (Giao: 205.500 sp) + KH:150 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5.808 sp (2.75%)=258m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 5.136 sp (2.43%)=228m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 672 sp(0.32%)=30m=> A,Phát +Tăng bế mất +phạm sp.
– A.Hùng +Mai +Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
Số PGH: 190216
Ngày GH: 25 / 02 / 2019
SL: 205.500 sp
PSS này đã hoàn thành.