Ngày: | 07/01/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190107 – 002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han-Sobitol 100gam_03 |
Ngày đặt | 07/01/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 17/01/2019 |
Ngày đồng ý giao | 17/01/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Sửa nội dung . -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng – Đóng gói theo bộ -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng ĐEN + 1 bảng ĐỎ PHA + 1 bảng ĐỎ NỀN PHA), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Đỏ pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=87045
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-han-sobitol-100g_goc-190107.jpg
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị : 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 10,000 bộ / 2 bộ => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ / 2 bộ => 250 bước x 0.305 = 76 m
*Chuẩn bị NVl:
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ ; 230 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ ; 230 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 290 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 287 m
-SL sx thực tế : 1.710 m => 5.607 bước => 11.214 bộ
KIỂM NGÀY:12/01/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.710m /305mm/5.607b/2 bộ=11.214 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.214 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.537 bộ (Giao: 10.530 bộ) + KH: 07 bộ (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 677 bộ (6.03%)=103m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 635 bộ (5.66%)=97m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 42 bộ (0.37%)=6m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 190126
Ngày GH: 21/ 01 / 2019
SL: 10.530 bộ
PSS này đã hoàn thành.