STT | Chi Tiết đặt hàng | |||||||
1 | Mã Số PDH | DN91104-01/DDH-BTTD | ||||||
2 | Tên Công Ty Bán | Chi nhánh cty Bình Trí – Thu Đạt (Mika) | ||||||
3 | Có/Ko chi tiết trong danh sách | Có | ||||||
4 | Tên Người Liên Hệ | Chị Tuyết | ||||||
5 | Chức vụ | NV.Kinh doanh | ||||||
6 | Số Điện Thoại Tay | |||||||
7 | Số Điện Thoại Bàn | 39272091 – Fax: 38346961 | ||||||
8 | Địa chỉ | 448 Lý Thái Tổ, P.10, Q.10 | ||||||
9 | Số tham chiếu | tồn kho cho N2 + DN2 | ||||||
STT |
Mã số hàng |
Tên hàng |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
||
01 | DNN100 | Kg |
190 |
37500 |
7.125.000 |
|||
02 | DNN200 | Kg |
179 |
17700 |
3.168.300 |
|||
03 | DNN602 | Kg |
179 |
18500 |
3.311.500 |
|||
TCộng |
13.604.800 |
|||||||
VAT | ||||||||
Tổng TT |
13.604.800 |
Chi tiết xuất Hoá Đơn và Giao Hàng | ||||||||
Tên Công Ty: | Công ty TNHH TM Đông Nam Nguyệt | |||||||
MST: | 0301425736 | |||||||
Địa chỉ: | 298 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.HCM | |||||||
Mức VAT: | 10% | |||||||
Ghi chú đặc biệt về xuất hoá đơn: | STT 01: VAT 10%
STT 02 & 03: VAT 5% |
|||||||
Địa chỉ nhận hàng (nếu khác địa chỉ liên hệ trên) | 298 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.HCM | |||||||
Ghi chú đặc biệt về nhận hàng: | chuyển khoản sau 07 ngày kể từ ngày nhận hàng và hóa đơn GTGT. | |||||||
Điều kiện nhận hàng: | – Thời gian giao hàng: 05/11/2009
– Nhà cung cấp giao hàng đúng thời gian. – Nhà cung cấp giao đúng mặt hàng, chất lượng như đã thỏa thuận. – Đóng gói tốt bảo vệ sản phẩm. – Hàng giao không đạt các điều kiện trên sẽ được hoàn trả nhà cung cấp và không được ký nhận. |
|||||||