Ngày 03/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
6.600 b/2bộ |
285 |
02 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h30 4h |
3h 6h |
3.5 |
0h 3h |
1h30 4h |
2.5 |
58% |
1600b/2bộp 7500b/2sp |
150 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
40% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
11.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
109 m2/ca |
Hoàng Vũ không báo cáo
Kim Nhựt