Ngày 03/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 10h |
9h 11h |
4 |
9h 11h |
10h 12h |
2 |
67% |
9000b/bộ 1200b/18sp |
185 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
14h10 17h45 |
15h40 18h |
1.75 |
12h 15h40 |
14h10 17h45 |
4.25 |
29% |
5300b/2sp 100b/bộ |
81 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
17.400 b/bộ |
344 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 2h |
0h40 4h30 |
3.2 |
0h40 4h30 |
2h 6h |
2.8 |
53% |
2000b/bộ 10500b/2sp |
197 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.550 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
202m2/ca |
Kim Nhựt