| Ngày: | 14/01/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 190114-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Tetraberin 100gam_01 (https://dn2net.uk/?p=75981) |
| Ngày đặt | 14/01/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 21/01/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 21/01/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời từng sản phẩm – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1:Đỏ pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=75981
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tưUPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị : 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
–Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 10,000 sp / 4 sp => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.305 = 38 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 90 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 87 m
-SL sx thực tế : 910 m => 2.984 bước => 11.936 sp
KIỂM NGÀY:19/01/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:910m /305mm/2.984b/4 sp=11.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.886 sp (Giao: 10.850 sp) + KH:36 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.050 sp (8.80%)=80m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 998 sp (8.36%)=76m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 52 sp(0.44%)=4m=> A.Hùng bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 190123
Ngày GH: 21/ 01 / 2019
SL: 10.850 sp
PSS này đã hoàn thành.