Ngày 04/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
9h |
3 |
9h |
12h |
3 |
50% |
9.000 b/bộ |
178 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
13h35 |
17h10 |
3.6 |
12h 17h10 |
13h35 18h |
2.4 |
60% |
10.500 b/bộ |
227 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
20.000 b/8sp |
705 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 2h |
1h 6h |
5 |
1h |
2h |
1 |
83% |
23.250 b/8sp |
820 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
96.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
483 m2/ca |
Kim Nhựt