Ngày 04/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h30 |
8h 12h |
5.5 |
8h |
8h30 |
0.5 |
92% |
7300b/2sp 14500b/4sp |
249 |
02 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h30 22h30 |
20h30 24h |
3.5 |
18h 20h30 |
18h30 22h30 |
2.5 |
58% |
2500b/3bộ 2000b/bộ |
68 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/bộ |
346 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
30.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
166 m2/ca |
Hoàng Vũ không báo cáo
Kim Nhựt