| Ngày: | 17/01/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190117-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han – lacvet 100gam (https://dn2net.uk/?p=85251) |
| Ngày đặt | 17/01/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 28/01/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 28/01/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TVSon trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- NVTam trong PTT: DNN – Thẻ da simili Livinginn
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 14/12/2025 ĐẾN 20/12/2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=85251
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị : 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 3.050 + 153 = 3.203 ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ /2 bộ => 10.000 bước x 0.305 = 3.050 m
-Khấu hao 5% : 1.000 bộ / 2 bộ => 500 bước x 0.305 = 153 m
*Chuẩn bị NVl:
1. Decal :
– Đặt mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 1.300 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 1.300 m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Tổng SL giao sx : 2.000 m + 910 m + 694 m ( tồn của https://dn2net.uk/?p=87300) = 3.604 m
-SL thu hồi về kho: 344 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 335 m
-SL sx thực tế : 3.260 m => 10.689 bước => 21.378 bộ
KIỂM NGÀY:29/01/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:3.260m /305mm/10.689b/2 bộ=21.378 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.378 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.590 bộ (Giao: 20.550 bộ) + KH: 40 bộ (0.19%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 788 bộ (3.69%)=120m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 726 bộ (3.40%)=111m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 62 bộ (0.29%)=9m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.