| Ngày: | 26/01/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190126-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Gonadorelin Korea (https://dn2net.uk/?p=79549) |
| Ngày đặt | 26/01/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 13/02/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 13/02/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 4,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
- TNAnh trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sừ dụng dao bế 4sp).
1. In: Tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=79549
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 75mm
-Bước in đề nghị: 89mm/2sp.
–Dài đề nghị: 178 + 9 = 187 m ( 2.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 4,000 sp / 2 sp => 2.000 bước x 0.089 = 178 m
-Khấu hao 5%: 200 sp / 2 sp => 100 bước x 0.089 = 9 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho :Avery – BW 0227
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 384 m
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : Avery – BW 0227
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 384 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 190202
Ngày GH: 13 / 02 / 2019
SL: 4.000 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :89m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 2.100b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – BW 0227
– Tổng SL giao sx : 384 m
-SL thu hồi về kho: 179 m -3 m ( đầu cuối cuộn ) = 176 m
-SL sx thực tế : 205 m => 2.300 bước => 4.600 sp
KIỂM NGÀY:10/02/2019
– Khách hàng đăt:4.000 sp.
– VP cung cấp:205 m /89mm/2.300b/2 sp=4.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 4.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.420 sp (Giao: 4.000 sp) + KH: 420 sp(9.13%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 180 sp (3.91%)=8m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 180 sp (3.91%)=8m.=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia+nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.