Ngày 05/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
9h |
3 |
|
|
|
100% |
11.800 b/8sp |
388 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 16h15 |
14h30 17h30 |
3.75 |
14h30 17h30 |
16h15 18h |
2.25 |
63% |
4000b/8sp 3500b/3sp |
199 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
9h 19h 21h10 |
12h 19h40 24h |
7.5 |
19h40 |
21h10 |
1.5 |
83% |
10000b/8sp 1600b/2sp 6100b/2bộ |
631 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.900 b/2bộ |
725 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
86% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
79.025 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
486 m2/ca |
Kim Nhựt