Ngày 05/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
16.600 b/bộ |
328 |
02 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h30 20h30 22h15 |
20h 22h 24h |
4.75 |
18h 20h 22h |
18h30 20h30 22h15 |
1.25 |
79% |
7000b/3sp 1600b/2sp 3800b/bộ |
222 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/bộ |
218 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
24.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
192 m2/ca |
Hoàng Vũ không báo cáo
Kim Nhựt