PHI: MOC – Nhãn thân 19L

Nhãn Miocen Trắng:

nuoc-khoang-miocen-19l_trang-ver04.jpg

Nhãn Miocen Đỏ:

nuoc-khoang-miocen-19l_do-ver04.jpg

STT Tên Sản Phẩm MOC – Nhãn thân 19L
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-91106-01
2 Tên Công Ty Khách Cty CP Miocen
Tên file của khách Không.
4 Tên file đã sửa xong Nuoc khoang Miocen 19L_Goc
5 Mô tả thay đổi file Thiết kế của DN2.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong (Avery)
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 115mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 270mm
9 Số màu ghép [1-4] 05
10 Số màu đơn [0-5] 0
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Sáng tạo
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
17 Khổ in đề nghị 284mm
Bước in đề nghị 125mm/ 1 sp.
18 Ghi chú In: Lót trắng + 4 màu góc.

Lưu ý: Bảng trắng dùng chung cho cả 2 loại trắng và đỏ.

Người soạn: Trần Văn Sơn.

Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: MOC – Nhãn thân 19L

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 1 bình luận về PHI: MOC – Nhãn thân 19L

  1. Vu Be
    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:800bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:126

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

Trả lời