Ngày: | 11/02/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190211-008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmocla w.s.p 100gam_02 (https://dn2net.uk/?p=76598) |
Ngày đặt | 11/02/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 21/02/2019 |
Ngày đồng ý giao | 21/02/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Xanh lá pha + 4 màu góc.
* Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=76598
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị : 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ /2 bộ => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
-Khấu hao 5 % : 500 bộ / 2 bộ => 250 bước x 0.305= 76 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
-Tồn Kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 700 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=87431 => DTY – Han Broxin 100g_03 )
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
-Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 700 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=87431 => DTY – Han Broxin 100g_03 )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Tổng SL giao sx : 980 m + 764 m = 1.744 m ( tồn từ dn2net.uk/?p=87431 )
-SL thu hồi về kho: 34 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 28 m
-SL sx thực tế : 1.710 m => 5.607 bước => 11.214 bộ
KIỂM NGÀY:19/02/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.710m /305mm/5.607b/2 bộ=11.214 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.214 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.983 bộ (Giao: 10.950 bộ) + KH: 33 bộ (0.29%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 231 bộ (2.06%)=35m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 231 bộ (2.06%)=35m.=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
Số PGH: 190215
Ngày GH: 25 / 02 / 2019
SL: 10.950 bộ
PSS này đã hoàn thành.