Ngày: | 28/02/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190228-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Tương Cự Đà 567gr (https://dn2net.uk/?p=81550) |
Ngày đặt | 28/02/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 09/03/2019 |
Ngày đồng ý giao | 09/03/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 190 |
Chiều dài khổ in (mm) | 135 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | lụa |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 13,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất.
– Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn dạng 2 – Số lượng : 2,000sp/cuộn, – Biên mỗi bên 2mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu pha.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Lưu ý lấy phim sửa chính tả để sản xuất.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=81550
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 147mm.
-Bước in đề nghị : 195mm/1sp.
–Dài đề nghị: 2.535 + 127 = 2.662 m ( 13.650 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 13,000sp / 1 sp => 13.000 bước x 0.195 = 2.535 m
-Khấu hao 5% : 650 sp / 1 sp => 650 bước x 0.195 = 127 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65.
+ Khổ : 147 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX: ( giao ngày 01 / 03 / 2019 )
1. Decal:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65.
+ Khổ : 147 mm
+ Dài : 2.990 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m + 990 m )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
5.BƯỚC IN : 195m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:14.000b 1sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65.
-Tổng SL giao sx : 2.990 m
-SL thu hồi về kho: 240 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 234 m
-SL sx thực tế : 2.750 m => 14.100 bước => 14.100 sp
KIỂM NGÀY:09/03/2019
– Khách hàng đăt: 13.000 sp.
– VP cung cấp:2.750 m /195mm/14.100b/1 sp=14.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 14.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 13.475 sp (Giao: 13.450 sp) + KH:25 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 625 sp (4.43%)=122m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 302 sp (2.14%)=59m=> Mong VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 323 sp(2.29%)=63m=> Tăng bế dính xương +mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 190324
Ngày GH: 18 / 03 / 2019
SL: 13.450 sp
PSS này đã hoàn thành.