Ngày 06/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 7h30 |
7h 9h |
2.5 |
7h |
7h30 |
0.5 |
83% |
2500b/2bộ 3000b/bộ (cán UV) |
160 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
10500b/bộ (cán UV) |
205 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
9h 19h |
12h 24h |
8 |
18h |
19h |
1 |
89% |
8500b/bộ (cán UV) 10500b/sp |
537 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.000 b/sp |
637 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
89% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.625 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
385 m2/ca |
Kim Nhựt