Ngày 06/11/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
14h |
17h30 |
3.5 |
12h 17h30 |
14h 18h |
2.5 |
58% |
4.000 b/bộ |
78 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
21h 2h |
1h30 3h |
5.5 |
1h30 |
2h |
0.5 |
92% |
13000b/bộ 1000b/sp |
289 |
04 |
Nguyễn Hoàng Hùng |
3h30 |
5h30 |
2 |
3h 5h30 |
3h30 6h |
1 |
67% |
3.200 b/sp |
113 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
9.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
120 m2/ca |
Hoàng Vũ không báo cáo
Kim Nhựt