Ngày 07/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
23.500 b/sp |
831 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
14h20 |
15h30 |
1.2 |
12h 15h30 |
14h20 18h |
4.8 |
20% |
3.550 b/3sp |
36 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h30 |
24h |
5.5 |
18h |
18h30 |
0.5 |
92% |
23.500 b/4sp |
299 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
29.000 b/4sp |
369 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
61.035 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
384 m2/ca |
Kim Nhựt