Ngày 07/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Trần Hoàng Vũ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
23.800 b/sp |
842 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
21.000 b/sp |
743 |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
18h 19h30 |
19h 20h30 |
2 |
19h 20h30 3h |
19h30 21h 6h |
4 |
33% |
9500b/sp 3600b/3sp |
372 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
21h30 |
1h |
3.5 |
21h 1h |
21h30 3h |
2.5 |
58% |
8.000 b/4sp |
102 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
24.275 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
515 m2/ca |
Kim Nhựt