Ngày: | 01/03/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190301-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Azidin 1,18gam (https://dn2net.uk/?p=71622) |
Ngày đặt | 01/03/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 11/03/2019 |
Ngày đồng ý giao | 11/03/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 300,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 6,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế KDO cũ – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006
1.In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date, chung bảng với DTY – Clafotax 1gam_01, link: dn2net.uk/?p=71447).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=71622
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị : 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 6.860 + 34 = 6.894 m ( 20.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 300,000 sp / 15 sp => 20.000 bước x 0.343 = 6.860 m
-Khấu hao 0.5% : 1.500sp / 15 sp => 100 bước x 0.343 = 34 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 3.980 m
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 3.980 m
+ Số cuộn : 04 ( 995 m / cuộn )
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.000 m / cuộn )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 6.980 m
-SL thu hồi về kho: 20 m -20 m( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 6.960 m – 34 m(NCC khấu hao) = 6.926 m => 20.192 bước =>302.880 sp
* Chỉ trừ khấu hao 34 m => do SL thực tế đạt hơn phần cho phép khấu hao là 70 m
KIỂM NGÀY:26/03/2019
– Khách hàng đăt: 300.000 sp.
– VP cung cấp:6.926 m /343mm/20.192b/15 sp=302.880 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 302.880 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 302.880 sp (Giao: 302.700 sp) + KH:180 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
Số PGH: 190401
Ngày GH: 01 / 04 / 2019
SL: 302.700 sp
PSS này đã hoàn thành.