Ngày: | 01/03/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190301-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han-Iodine 10% 1 lít_01 (dn2net.uk/?p=71276) |
Ngày đặt | 01/03/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 07/03/2019 |
Ngày đồng ý giao | 07/03/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuôn : Dạng 02 – Số lượng: 2.500sp/ cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: dn2net.uk/?p=56119).
1. In: Xanh nền + 4 màu góc.
2. Cán UV bóng.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: dn2net.uk/?p=71276
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị : 286mm/2sp.
–Dài đề nghị: 7.150 +358 = 7.508 m ( 26.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 2 sp => 25.000 bước x 0.286 = 7.150 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 2 sp => 1.250 bước x 0.286 = 358 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– TỒn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 3.000 m
-Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 5.000 m
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX: ( giao ngày 02 / 03 / 201 9 )
1. Decal :
– TỒn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m + 1.000 m )
-Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 4.980 m
+ Số cuộn : 03 ( 2.000 m x 2 cuộn + 980 m )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 7.980 m
-SL thu hồi về kho: 410 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 395 m
-SL sx thực tế : 7.570 m => 26.469 bước => 52.938 sp
Số PGH: 190307
Ngày GH: 05 / 03 / 2019
SL: 15.000 sp
Số PGH: 190308
Ngày GH: 06 / 03 / 2019
SL: 36.800 sp
KIỂM NGÀY:05/03/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:7.570 m /286mm/26.469b/2 sp=52.938 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.938 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.830 sp (Giao:51.800 sp) + KH:30 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.108 sp (2.09%)=158m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.008 sp (1.90%)=144m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 100 sp(0.19%)=14m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn +phạm sp.
– A.Hùng +Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.