| Ngày: | 01/03/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 190301-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Vit.ADE tiêm 100ml_01 (https://dn2net.uk/?p=78526) |
| Ngày đặt | 01/03/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 07/03/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 07/03/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=78526
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 4sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Deal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01 ( 1.000 m / cuộn )
*NVL thu hồi sau sx:*
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW***
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 200 m- 3m ( đầu cuối cuộn ) = 197 m
-SL sx thực tế : 800 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 790 m => 2.959 bước => 11.836 sp
Số PGH: 190317
Ngày GH: 13/ 03 / 2019
SL: 11.300 sp
KIỂM NGÀY:11/03/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:790 m /267mm/2.959b/4 sp=11.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.350 sp (Giao: 11.300 sp) + KH:50 sp (0.42%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 486 sp (4.11%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 476 sp (4.11%)=32m=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.