Ngày 08/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
9h15 |
3.25 |
9h15 |
12h |
2.75 |
54% |
13.600 b/4sp |
173 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
15h30 |
3.5 |
15h30 |
18h |
2.5 |
58% |
20.000 b/42sp |
282 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h30 23h |
22h 24h |
4.5 |
18h 22h |
18h30 23h |
1.5 |
75% |
12.300 b/2sp |
157 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 1h50 4h20 |
1h 3h30 6h |
4.4 |
1h 3h30 |
1h50 4h20 |
1.6 |
73% |
14.040 b/2sp |
235 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
236.770 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
212 m2/ca |
Kim Nhựt