Ngày 08/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Trần Hoàng Vũ |
7h30 |
17h |
9.5 |
6h 17h |
7h30 18h |
2.5 |
79% |
28.100 b/4sp |
358 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
2h |
2 |
18h 2h |
0h 6h |
10 |
17% |
8.000 b/4sp |
102 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
48% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
72.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
230 m2/ca |
Kim Nhựt