Ngày 09/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
10h |
12h |
2 |
6h |
10h |
4 |
33% |
4.500 b/2bộ |
123 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 16h40 |
15h 18h |
4.4 |
15h |
16h40 |
1.6 |
73% |
9.000 b/2bộ |
246 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 20h50 23h30 |
20h 22h30 24h |
4.2 |
20h 22h30 |
20h50 23h30 |
1.8 |
70% |
6000b/2bộ 5300b/10sp 1700b/bộ |
231 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.300 b/bộ |
482 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
40.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
271 m2/ca |
Kim Nhựt