Ngày 09/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 11h50 |
9h30 12h |
3.7 |
9h30 |
11h50 |
2.3 |
62% |
14.400 b/4sp 400b/2sp |
190
|
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 |
Trần Hoàng Vũ |
18h 19h30 22h 23h40 |
19h10 21h40 13h20 24h |
5 |
19h10 21h40 23h20 |
19h30 22h 23h40 |
1 |
83% |
19.950 b/2sp |
290 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 3h |
2h 6h |
5 |
2h |
3h |
1 |
83% |
4450b/2sp 4000b/10sp |
91 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
36.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
143 m2/ca |
Ca 2 không thấy báo cáo
Kim Nhựt