Ngày: |
06/03/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190306-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
06/03/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
12/03/2019 |
Ngày đồng ý giao |
12/03/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) |
170 |
Chiều dài khổ in (mm) |
60 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
2,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
SL tồn lại của PTT trước: 170 sp=15m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với DTY – Han-Dertil – B – Tiếng Anh, link: dn2net.uk/?p=42094).
1. In: Tram Đen + Đỏ pha + Vàng pha + Đen + UV bóng (có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung bảng với DTY – Hansolvet 200gam _XK_ Bangladesh, link: dn2net.uk/?p=79544).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
**Do SL tồn lại của PTT trước: 170 sp=15m.
*Thông tin NVL, được tính như sau :
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 136mm
-Bước in đề nghị : 174mm/2sp
–Dài đề nghị: 159 + 8 = 167 m ( 961 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1.830 sp / 2 sp => 915 bước x 0.174 = 159 m
-Khấu hao 5 % : 92 sp / 2 sp => 46 bước x 0.174 = 8 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 136 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 136 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 190318
Ngày GH: 13/ 03 / 2019
SL: 2.000 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 174m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 1.000b
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 791 m – 3 m( đầu cuối cuộn ) = 788 m
-SL sx thực tế : 209 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 199 m => 1.144 bước => 2.288 sp
KIỂM NGÀY:11/03/2019
– Khách hàng đăt: 2.000 sp.
– VP cung cấp:199 m /174mm/1.144b/2 sp=2.288 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.288 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.000 sp+ Tồn cũ: 170 sp (Giao: 2.000 sp) -> Tồn lại :170 sp=15m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 288 sp (12.59%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 288 sp (12.59%)=25m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm +nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.